Có 2 kết quả:

回笼 huí lóng ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨㄥˊ回籠 huí lóng ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to steam again
(2) to rewarm food in a bamboo steamer
(3) to withdraw currency from circulation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to steam again
(2) to rewarm food in a bamboo steamer
(3) to withdraw currency from circulation

Bình luận 0